ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "dụng cụ" 1件

ベトナム語 dụng cụ
button1
日本語 道具
例文
Tôi dùng dụng cụ để sửa xe.
私は車を直すために道具を使う。
マイ単語

類語検索結果 "dụng cụ" 3件

ベトナム語 dụng cụ làm bếp
button1
日本語 台所用具
例文
Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp.
我が家にはたくさんの台所用具がある。
マイ単語
ベトナム語 thể dục dụng cụ
button1
日本語 器械運動
例文
Cô ấy giỏi thể dục dụng cụ.
彼女は体操が得意だ。
マイ単語
ベトナム語 dụng cụ mang theo
button1
日本語 携行工具
例文
Tôi chuẩn bị dụng cụ mang theo.
私は携行工具を準備する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "dụng cụ" 7件

Nhà tôi có nhiều dụng cụ làm bếp.
我が家にはたくさんの台所用具がある。
thông báo nội dung cụ thể
具体的な内容を知らせる
Cô ấy giỏi thể dục dụng cụ.
彼女は体操が得意だ。
Tôi chuẩn bị dụng cụ mang theo.
私は携行工具を準備する。
Tôi mài củ cải bằng dụng cụ bào.
大根をすりおろす。
Tôi dùng dụng cụ để sửa xe.
私は車を直すために道具を使う。
Hạn sử dụng của bánh này đến ngày mai
このパンの消費期限は明日まで
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |